Có 2 kết quả:

效忠誓詞 xiào zhōng shì cí ㄒㄧㄠˋ ㄓㄨㄥ ㄕˋ ㄘˊ效忠誓词 xiào zhōng shì cí ㄒㄧㄠˋ ㄓㄨㄥ ㄕˋ ㄘˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pledge of allegiance

Từ điển Trung-Anh

pledge of allegiance